còn được thiết kế thêm một chiếc ghế nhỏ không có lưng tựa, nơi có thể
ngồi xuống, ghi chép vài dòng. Trên mảnh tường hẹp sơn gai mà chiếc bàn
kê sát, có bức tranh màu nước đóng khung gỗ, vẽ phong cảnh vịnh biển,
với những chiếc thuyền gỗ trắng neo vào một khu cầu cảng. Tấm kính bảo
vệ bức tranh hơi ánh lên khi những chùm tia nắng chạm đến. Có lẽ nó là
thứ phản chiếu duy nhất trong căn phòng này.
Nếu có gì có thể quan sát nữa, thì chỉ là bộ công tắc điều khiển quạt và
đèn trần nằm ngay cạnh cửa ra vào. Chúng được làm từ thứ nhựa cứng, ngả
màu ố vàng, có lẽ đã hiện diện ở đây vào mươi năm trước. Bóng đèn và
quạt đều chạy ổn. Không có món nào thừa thãi. Cũng không có đồ vật nào
hiện vẻ xa hoa. Nhưng tất cả đều như giấu bên trong một giọng nói thì thào,
kiêu hãnh nhưng vô cùng đau đớn, rằng chúng thuộc về nơi này, vĩnh viễn
thuộc về nơi chốn duy nhất này...
Loay hoay một lúc, chàng trai trẻ mới có thể bật lên thanh chốt cài han
rỉ. Cánh cửa nghiến ken két rồi mới chịu mở tung. Khối không khí từ bên
ngoài, như chỉ chờ đợi khoảnh khắc này, tức khắc ập vào phòng, mạnh và
lạnh khủng khiếp, khiến người mở cửa rùng mình, suýt ngã bật về phía sau
vì quá ngợp. Nhưng, lẫn trong luồng hơi lạnh thô bạo ấy, có cả hàng triệu
phân tử oxy tinh sạch, tỏa ra từ hàng triệu phiến lá dày sẫm bao quanh tòa
nhà. Chống khuỷu tay lên khung gỗ, cậu trai trẻ bắt đầu hít thở, làm quen
với những hương vị thực sự của không khí nơi này. Một thứ mùi hương lạ
lẫm và không thể xác định, vừa sắc bén như một lưỡi dao sẵn sàng rạch vào
niêm mạc mỏng manh của khứu giác, vừa mềm xốp mơ hồ bám phủ lên
mọi vật thể mà nó có thể vương tay chạm vào. Nó có thể đến từ mặt sông
xám mờ đằng kia, hay từ khói thành phố phả đến? Nó có hương vị thơm lá
cây, hay là mùi phả ra từ bên trong các bức tường này? Không có gì rõ
ràng, nhưng cũng thực quyến rũ.
Vượt qua tấm chắn của những thân cây cổ thụ nối tiếp nhau, từ lâu đã trở
thành đường ranh giới tự nhiên, kiên cố và đầy uy lực, ngăn cách giữa ngôi