họa Trung Hoa, vốn lan tới Tây Á theo sự bành trướng của để quốc Mông
Cổ vào thế kỷ 12-13. Đó là cách vẽ không theo luật phối cảnh, vật ở gần
hay ở xa đều giữ nguyên vai trò của nó chứ không thay đổi theo tầm nhìn
gần hay xa. Đó là cách vẽ theo cái nhìn "Từ một đỉnh tháp," giống như cách
nhìn thế giới của Thượng đế, tức là "Nhìn từ trên cao." quan điểm này được
biện minh bằng lý luận rằng "nếu theo luật phối cảnh thì một thánh đường
Hồi giáo, hay nhà vua, hay Thượng đế, khi ở xa, sẽ nhỏ hơn một con chó,
hay thậm chí, nhỏ hơn một sợi lông chó. Và vẽ như thế là phạm thượng
hoặc báng bổ.".
Cuối thể kỷ 16, theo chân các nhà truyền đạo Thiên chúa giáo và những
đội quân viễn chinh chiếm thuộc địa, hội họa Tây phương bắt đầu lan vào
thế giới Hồi giáo, cụ thể là phong cách tả thực và luật phối cảnh. Thế là ở
đây nảy sinh xung đột giữa Đông và Tây, tức giữa hai nền văn hóa, chủ đề
chính của tiểu thuyết này. Các họa sĩ trong truyện bị giằng xé giữa hai lựa
chọn: học theo phong cách Tây phương, hoặc tiếp tục đi theo truyền thống,
và hai lựa chọn này còn nghiêm trọng hơn vì chúng gắn liền với ý thức tôn
giáo (theo truyền thống nghĩa là tôn trọng giáo luật, còn theo phương Tây là
trái giáo luật).
Dĩ nhiên, những người muốn học theo phong cách Tây phương cũng tìm
được cơ sở lý luận, dựa vào tôn giáo, cho quyết định của mình.
Họ trích dẫn một câu trong kinh Koran: "Đông và Tây đều thuộc về
Thượng đế", để biện minh rằng vẽ theo kiểu nào cũng là thuận theo ý muốn
của Thượng đế chứ không có gì là trái giáo luật cả.
Và theo quy luật tất yếu, cái mới sẽ thắng cái cũ. Nền hội họa phương
Tây đã lấn át hội họa Hồi giáo (hay phương Đông) truyền thống và đẩy nó
vào lịch sử, và từ thế kỷ 17 trở đi, nền tiểu họa, và cả hội họa Thổ Nhĩ Kỳ,
bước vào buổi suy tàn và các họa sĩ Thổ bắt đầu vẽ theo phong cách Tây
phương, cho đến tận hôm nay. Đó cũng là bi kịch xảy ra với các nhà tiểu
họa trong tác phẩm này.