Tiếng Latin, tạm dịch: Cái chết là chắc chắn, còn cuộc sống thì không.
Điện cực âm, ngược lại với athode: điện cực dương, là 2 điện cực trong
thiết bị điện phân cực.
Đồng vị Cobalt-60 (Co
60
) là đồng vị phóng xạ dùng
trong xạ trị.
Một loại giấy cán mỏng với thành phần chủ yếu được làm từ
sợi bông tinh khiết.
World Police Organization.
Công ty in ấn và thiết kế
nổi tiếng của Mỹ giai đoạn 1835–1907
Trong nguyên tác, Rachael luôn sử
dụng đại từ nhân xưng it khi nói về con cú. Ngôn ngữ tiếng Anh thường sử
dụng he/she để chỉ động vật. Ở đây chỉ dịch thoát ý trong phạm vi cuộc hội
thoại.
Nguyên tác: homeopape, viết tắt của homeostatic newspaper. Thuật
ngữ do tác giả sáng tạo ra, chỉ một loại thiết bị có khả năng tự thu thập
thông tin và xuất bản thành báo.
Bad money drive outs good. Nếu có hai
hình thức hoá tệ trong lưu thông, mà được chấp nhận bởi luật pháp là có giá
trị danh nghĩa tương tự, loại hoá tệ có giá trị hơn sẽ biến mất khỏi lưu
thông.
Don Giovanni là một vở opera nổi tiếng gồm hai màn do nhạc sỹ
Wolfgang Amadeus Mozart soạn nhạc.
Những ca sỹ giọng nữ cao
(soprano) nổi tiếng.
Một thể loại nhạc trong opera.
Nếu con người kiên
gan, tìm được quả chuông ấy, thì những quân thù kia, biến đi dễ biết mấy.
Tiếng Latin, tạm dịch: Từ góc độ vĩnh cữu.
Henry Purcell, William
Walton, Ralph Vaughan Williams: Những nhà soạn nhạc người Anh.
phong cách nghệ thuật bắt nguồn từ thời Phục Hưng, khoảng năm 1600.
Edvard Munch (1863–1944): Họa sỹ nổi tiếng người Na Uy.
Bức tranh
The Screams, tác phẩm nổi tiếng nhất của Edvard Munch.
John Donne
(1572–1631): nhà thơ người Anh. Ở đây Pris sửa lại lời của Isidore. John
Donne mới là tác giả của câu trích dẫn, không phải Shakespeare.
Greta
Garbo (1905–1990): diễn viên người Mỹ gốc Thụy Điển, một trong những
diễn viên nổi tiếng nhất thời kỳ vàng của Hollywood.
Josef Strauss
(1827–1870): nhà soạn nhạc nổi tiếng người Áo.