ý trong tiếng Ảnh (1) 106
29 Một số cấu trúc nhấn mạnh ý trong tiếng Anh (2) 108
30 Tiếng Anh Mỹ 111
PHAẦN 3: 115
01 Mở đầu cuộc hội thoại 115
02 Sở thích 117
03 Trường học 118
04 Bạn làm nghề gì 120
5. Bạn chơi môn thể thao nào05 Bọn choi môn thể thao nồo?? 122
06 Miêu tả người 123
07 Nói về thời tiết 125
08 Gọi điện thoại 126
09 Ghé thăm một người bạn 128
10 Chào hỏi và giao tiếp 131
11 Bạn muốn ăn gì cho bữa sáng? 133
12 Gọi món 136
13 Gặp một người bạn 138
14 Lên lịch hẹn 141
15 Đi khám 143
16 Hỏi và chỉ đường 145
17 Lên lịch hẹn hò 147
18 Rạp chiếu phim 149
19 Đặt chỗ 151
20 Tán tỉnh 153
21 Phòng tắm 156
22 Đại lí du lịch 157
23 Tại sân bay 159
24 Nhờ trợ giúp 161
25 Tại khách sạn 163
26 Tại nhà hàng ăn uống 167
27 Điểm mạnh - điểm yếu ° 171
29 Các sở thích ngoài công việc 176