sức đập của cánh tay.
Hic jaceo, vixi annos viginti et tres.
Nguyên văn La Tinh: Nơi yên nghỉ.
Eden: Vườn hạnh phúc, trong Kinh Thánh, nơi Chúa Trời đã cho
Giáng Sinh người đàn ông đầu tiên Adam và người đàn bà đầu tiên Ève;
Lycde: Nơi nhà triết học Hy Lạp Aristote đến giảng dạy cho môn đồ ở thành
Athènes.
Dòng Trappe: Dòng tu hết sức khổ hạnh, thế kỷ 12; Horace: Nhà thơ
La Mã thế kỷ 1 trước Công Nguyên làm những bài thơ tươi vui ca ngợi hạnh
phúc sống.
Xin siêu độ, tiếng La Tinh, đọc ở cuối kinh cầu hồn.
Nhân sư theo truyền thuyết Ai Cập là một con quái vật thường ra
những câu đố khó giải cho khách qua đường.
[125]
Tiếng La Tinh: Cây thánh giá đứng yên trong lúc trái đất xoay vần.
Plaute: Nhà hát kịch La Mã, thế kỷ thứ ba trước Công Nguyên.
Chú nhóc con này chơi chữ Prendre la taille: Nghĩa bóng là ôm lấy
người ta; prendre nghĩa đen là cầm, nhón lấy cái gì.
Mars thường gọi là cô Mars, nữ nghệ sĩ sân khấu nổi tiếng của nước
Pháp, đầu thế kỷ 19, đóng rất tài tình những nhân vật của Moliète và
Marivaux, 1779-1847.
Olympe: Tên một ngọn núi ở Hy Lạp. Theo thần thoại Hy Lạp, núi
này là nơi ở của các vị thần.
Rabelais: Nhà văn nổi tiếng thế kỷ 16 nước Pháp, hiện thực và trào
phúng.
Adamastor: Thần khổng lồ làm bão tố.
Ionie: Một miền cận đông cổ, có dân Hy Lạp ở, nổi tiếng là thông